Characters remaining: 500/500
Translation

lạc khoản

Academic
Friendly

Từ "lạc khoản" trong tiếng Việt có nghĩadòng chữ viết nhỏ, thường được đặtphần dưới hoặc bên cạnh của các tác phẩm nghệ thuật, như tranh vẽ hoặc các bức đối trướng. Lạc khoản thường chứa thông tin về tác giả, tên tác phẩm, ngày tháng sáng tác hoặc một số thông tin khác liên quan đến tác phẩm đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này lạc khoản ghi tên tác giả năm 2021."
  2. Trong văn học: "Trên bìa sách, tác giả đã thêm một lạc khoản để giới thiệu về nội dung cuốn sách."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài triển lãm nghệ thuật, lạc khoản không chỉ đơn thuần thông tin còn có thể chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tâm tư của tác giả hoặc thông điệp họ muốn truyền tải. Chẳng hạn: "Lạc khoản trên bức tranh không chỉ ghi tên tác giả còn một câu thơ thể hiện cảm xúc của người vẽ."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "lạc khoản" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật văn học. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực khác, có thể những từ tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  • dụ: "chú thích" (caption) cũng có thể được sử dụng để chỉ thông tin bổ sung về một hình ảnh hoặc tác phẩm, nhưng không nhất thiết phải tên tác giả hay ngày tháng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chú thích: dùng để chỉ những ghi chú hoặc giải thích thêm cho một bức ảnh hoặc văn bản.
  • Chú giải: có thể dùng trong ngữ cảnh văn bản, khi những từ hoặc câu cần được giải thích hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lạc khoản", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong khi "lạc khoản" thường chỉ dành riêng cho các tác phẩm nghệ thuật, "chú thích" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sách vở cho đến các bài viết trên mạng.

  1. Dòng chữ viết nhỏ để tên họ ngày thángtrên các bức họa hay các bức đối trướng.

Comments and discussion on the word "lạc khoản"